Cá nhân
Tổ chức
Khách hàng Ưu tiên
Về Vietcombank
Tin tức
Nhà đầu tư
Mạng lưới
Tuyển dụng
1900 545413
<svg xmlns="http://www.w3.org/2000/svg" width="21" height="15" viewbox="0 0 21 15" fill="none"> <path fill-rule="evenodd" clip-rule="evenodd" d="M11.1002 13.4C11.2002 13.8 11.6002 14 12.0002 14C12.1002 14 12.3002 14 12.4002 13.9C12.9002 13.7 13.1002 13.1 12.9002 12.6L7.90016 0.6C7.80016 0.2 7.40016 0 7.00016 0C6.60016 0 6.20016 0.2 6.10016 0.6L1.10016 12.6C0.800163 13.1 1.10016 13.7 1.60016 13.9C2.10016 14.2 2.70016 13.9 2.90016 13.4L4.32261 10H9.67771L11.1002 13.4ZM8.84098 8L7.00016 3.6L5.15935 8H8.84098ZM19.0745 13.4161C19.2166 13.7778 19.5528 14 20 14C20.6 14 21 13.6 21 13V10V7C21 6.4 20.6 6 20 6C19.5528 6 19.2166 6.22225 19.0745 6.58391C18.4687 6.21373 17.7581 6 17 6C14.8 6 13 7.8 13 10C13 12.2 14.8 14 17 14C17.7581 14 18.4687 13.7863 19.0745 13.4161ZM19 10C19 8.9 18.1 8 17 8C15.9 8 15 8.9 15 10C15 11.1 15.9 12 17 12C18.1 12 19 11.1 19 10Z" fill="white"></path></svg>
100%
120%
150%
VI
EN
Cá nhân
Khách hàng SME
Giải pháp
Thanh toán và quản lý dòng tiền
Dịch vụ tài khoản
Quản lý dòng tiền
Thanh toán quốc tế
Chuyển tiền
Thẻ doanh nghiệp
Cho vay SMEs
Cấp tín dụng theo ngành
Vay ngắn hạn
Vay trung dài hạn
Bảo lãnh
Phát hành bảo lãnh
Dịch vụ bảo lãnh
Ngoại hối và Thị trường vốn
Kinh doanh ngoại tệ
Phái sinh lãi suất
Phái sinh giá cả hàng hóa
Ngân hàng số
Tư vấn, Đầu tư và Bảo hiểm
Tư vấn, ngân hàng lưu ký
Quỹ đầu tư, danh mục đầu tư
Bảo hiểm
Công cụ & Tiện ích
Biểu mẫu và hướng dẫn
Biểu phí
Hỗ trợ 24/7
Liên hệ CSKH
Câu hỏi thường gặp
Khách hàng Doanh Nghiệp
Định chế tài chính
Khách hàng Ưu tiên
VCB Cashup
Khách hàng Tổ chức
VCB - iB@nking
Khách hàng Tổ chức
VCB DigiBiz
Khách hàng SME
Đăng nhập
Tìm kiếm
Vui lòng nhập tối thiểu 3 ký tự để thực hiện tìm kiếm
Loại hình Tổ chức
Khách hàng Doanh nghiệp
Lãi suất tiền gửi
Bảng lãi suất tiền gửi
Kỳ hạn
Kỳ hạn
VND
VND
EUR
EUR
USD
USD
Ghi chú
Lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Lãi được tính trên số ngày thực tế và cơ sở tính lãi là 365 ngày.
Lãi suất các loại ngoại tệ khác hoặc các kỳ hạn không niêm yết, đề nghị Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với điểm giao dịch gần nhất để biết chi tiết.
Ước tính tiền lãi
SỐ TIỀN GỬI
VND
VND
EUR
USD
KỲ HẠN GỬI
1 tháng
6 tháng
12 tháng
24 tháng
36 tháng
1 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
Tiền lãi dự tính
Số tiền lãi
Tổng tiền
Lãi suất
Lãi suất được cập nhật lúc
Có thể Quý khách quan tâm
Xem tất cả
Tiền gửi rút gốc linh hoạt
Xem chi tiết
Tiền gửi đầu tư linh hoạt
Xem chi tiết
Tiền gửi có kỳ hạn thông thường
Xem chi tiết
Xem tất cả
Từ chối
Chúng tôi sử dụng cookie để phục vụ tốt hơn.
Chấp nhận